Phiên âm : bàn fēngr.
Hán Việt : bán phong nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指故意顛倒言行, 或詼諧放肆的人。如:「雖然他是個半瘋兒, 但有時候說話還頗有道理!」