VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
半島
Phiên âm :
Bàn dǎo.
Hán Việt :
bán đảo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
半途而廢 (bàn tú ér fèi) : bán đồ nhi phế
半自动点胶机 (Bànzìdòng diǎn jiāo jī) : máy bôi keo bán tự động
半為憐春半惱春 (bàn wéi lián chūn bàn nǎo chūn) : bán vi liên xuân bán não xuân
半圓規 (bàn yuán guī) : bán viên quy
半夜敲門心不驚 (bàn yè qiāo mén xīn bù jīng) : bán dạ xao môn tâm bất kinh
半身不遂 (bàn shēn bù suì) : bán thân bất toại
半睡半醒 (bàn shuì bàn xǐng) : nửa mê nửa tỉnh; nửa ngủ nửa thức; say ke
半道兒認姐姐 (bàn dàor rèn jiě jie) : bán đạo nhi nhận tả tả
半透明 (bàn tòu míng) : bán thấu minh
半導體記憶體 (bàn dǎo tǐ jì yì tǐ) : bán đạo thể kí ức thể
半師之分 (bàn shī zhī fèn) : bán sư chi phân
半圆锉 (bàn yuán cuò) : giũa nửa tròn
半大不小 (bàn dà bù xiǎo) : bán đại bất tiểu
半彪子 (bàn biāo zi) : kẻ lỗ mãng; người không biết điều; đồ dùi đục chấm
半空裡 (bàn kōng lǐ) : bán không lí
半霎俄延 (bàn shà é yán) : bán siếp nga diên
Xem tất cả...