Phiên âm : bàn yuè bàn.
Hán Việt : bán nguyệt biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肺動脈由右心室離開, 及主動脈由左心室離開之處的半月形膜質瓣, 可阻止血液逆流回心室。