VN520


              

半晌

Phiên âm : bàn shǎng .

Hán Việt : bán thưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 片刻, 一會, .

Trái nghĩa : , .

♦Một lát, một lúc. § Cũng viết là bán hướng 半餉.
♦Nửa ngày. ◎Như: tiền bán thưởng ngã tại học hiệu lí, hậu bán thưởng ngã tại gia lí 前半晌我在學校裏, 後半晌我在家裏.


Xem tất cả...