Phiên âm : bàn shǎng .
Hán Việt : bán thưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 片刻, 一會, .
Trái nghĩa : , .
♦Một lát, một lúc. § Cũng viết là bán hướng 半餉.♦Nửa ngày. ◎Như: tiền bán thưởng ngã tại học hiệu lí, hậu bán thưởng ngã tại gia lí 前半晌我在學校裏, 後半晌我在家裏.