Phiên âm : bàn shù.
Hán Việt : bán sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 對折, 折半, .
Trái nghĩa : , .
全數的一半。例這項提議是經由全班過半數同意通過的。全數的一半。如:「這項提議由全班過半數同意通過。」