Phiên âm : bàn jìng .
Hán Việt : bán kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nửa đường kính, tức đoạn thẳng từ tâm vòng tròn tới vòng tròn. § Hoặc gọi là viên bán kính 圓半徑.