Phiên âm : bàn yǐng .
Hán Việt : bán ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bóng sáng lù mù, không rõ. ◇Cao Tông 高宗: Thế lan khuy bán ảnh, Nham quế phát toàn hương 砌蘭虧半影, 巖桂發全香 (Cửu nguyệt cửu nhật 九月九日).