VN520


              

半垓

Phiên âm : bàn gāi.

Hán Việt : bán cai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代以萬萬為垓。「半垓」, 五千萬, 表示數目很多。元.高文秀《黑旋風》第一折:「眾兄弟拜某為頭領。某聚三十六大夥, 七十二小夥, 半垓來小僂儸。」元.楊訥《西游記》第一二齣:「駕一片妖雲, 引半垓厲鬼, 則為子母情腸。」


Xem tất cả...