VN520


              

半亞

Phiên âm : bàn yà.

Hán Việt : bán á.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

半開。《董西廂》卷一:「幾間寮舍, 半亞朱扉。」


Xem tất cả...