VN520


              

升斗

Phiên âm : shēng dǒu.

Hán Việt : thăng đẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.容量單位。《漢書.卷二一.律歷志上》:「量者, 龠、合、升、斗、斛也, 所以量多少也。」2.比喻少量的糧食。《聊齋志異.卷二.紅玉》:「生歸, 甕無升斗, 孤影對四壁。」


Xem tất cả...