VN520


              

升帳

Phiên âm : shēng zhàng.

Hán Việt : thăng trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將軍統帥進入軍帳中聽取軍情報告, 以發號施令。《薛仁貴征遼事略》:「有守御寨英公升帳, 怪帝不至。」《儒林外史》第三九回:「少保升帳, 傳下號令, 教兩都督率領本部兵馬, 作中軍策應。」


Xem tất cả...