VN520


              

千村萬落

Phiên âm : qiān cūn wàn luò.

Hán Việt : thiên thôn vạn lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容村莊、聚落很多。《孤本元明雜劇.三化邯鄲.第三折》:「黑風忽卷滄江立, 沒揣的雲黯黯, 倏忽的雪霏霏, 千村萬落門都閉。」


Xem tất cả...