Phiên âm : qiān céng dǐ.
Hán Việt : thiên tằng để.
Thuần Việt : đế giầy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đế giầy (làm bằng vải)(千层底儿)用若干层边缘粘上白布条的袼褙重叠起来制成的鞋底