VN520


              

千卡

Phiên âm : qiān kǎ.

Hán Việt : thiên tạp.

Thuần Việt : ki-lô-cal .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ki-lô-cal (đơn vị nhiệt) (Kcal)
热量的实用单位,是一卡路里的1,000倍见〖大卡〗


Xem tất cả...