Phiên âm : qiān kǎ.
Hán Việt : thiên tạp.
Thuần Việt : ki-lô-cal .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ki-lô-cal (đơn vị nhiệt) (Kcal)热量的实用单位,是一卡路里的1,000倍见〖大卡〗