VN520


              

千分表

Phiên âm : qiān fēn biǎo.

Hán Việt : thiên phân biểu.

Thuần Việt : máy đo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy đo (một dụng cụ đo lường)
一种量具参看〖百分表〗


Xem tất cả...