Phiên âm : qiān fēn biǎo.
Hán Việt : thiên phân biểu.
Thuần Việt : máy đo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy đo (một dụng cụ đo lường)一种量具参看〖百分表〗