VN520


              

千仇萬恨

Phiên âm : qiān chóu wàn hèn.

Hán Việt : thiên cừu vạn hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾多的仇恨。形容仇恨深重。如:「這是個法治的社會, 你們之間縱然有千仇萬恨, 也不可以私下解決, 以免觸犯法律。」


Xem tất cả...