Phiên âm : qiān shèng wàn jì.
Hán Việt : thiên thừa vạn kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容車馬眾多。《三國志.卷六.魏書.董卓傳》裴松之注引《獻帝春秋》曰:「侯非侯, 王非王, 千乘萬騎走北芒。」唐.白居易〈長恨歌〉:「九重城闕煙塵生, 千乘萬騎西南行。」