Phiên âm : qiān bù xìng wàn bù xìng.
Hán Việt : thiên bất hạnh vạn bất hạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容十分不幸。如:「她千不幸萬不幸嫁了個嗜賭成性的丈夫, 一家五口的生活重擔全落在她一人身上。」