Phiên âm : biǎn shi.
Hán Việt : biển thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。指餛飩、水餃、鍋貼之類的麵食。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「燒賣匾食有何難, 三湯兩割我也會。」元.施惠《幽閨記》第二二齣:「不要哄他了, 一賣肉, 一賣雞, 一賣燒鵝, 一賣匾食, 快著呵。」也稱為「餛飩」。