Phiên âm : biǎn duǎn.
Hán Việt : biển đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
短少錢財。《元曲選.小尉遲.第二折》:「這些時沒人來, 手頭匾短, 終日家閒邀邀的悶坐。」