VN520


              

匾短

Phiên âm : biǎn duǎn.

Hán Việt : biển đoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

短少錢財。《元曲選.小尉遲.第二折》:「這些時沒人來, 手頭匾短, 終日家閒邀邀的悶坐。」


Xem tất cả...