Phiên âm : biǎn zhá.
Hán Việt : biển trát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將東西翻捲後紮緊。《水滸傳》第一五回:「裡面匾扎起褲子, 上面圍著一條間道棋子布手巾。」