Phiên âm : biǎn lián.
Hán Việt : biển liên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
門上的橫額和門兩邊的對聯。《儒林外史》第一四回:「進去見是吳相國伍公之廟, 馬二先生作了個揖, 逐細的把匾聯看了一遍。」