Phiên âm : biǎn dǎ cè zhuó.
Hán Việt : biển đả trắc trác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 旁敲側擊, .
Trái nghĩa : , .
用種種間接的方法來表示意思或達到目的。《二刻拍案驚奇》卷四:「惱著他性子, 眼裡不認得人;不拘甚麼事由, 匾打側卓一味倒邊。」