Phiên âm : yī liáo.
Hán Việt : y liệu.
Thuần Việt : chữa bệnh; điều trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữa bệnh; điều trị疾病的治疗yìliáodùiđội điều trị; đội chữa bệnh医疗机构yìliáojīgōucơ cấu chữa bệnh医疗设备yìliáo shèbèithiết bị chữa bệnh