Phiên âm : yī yào.
Hán Việt : y dược.
Thuần Việt : y dược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
y dược医疗和药品yìyàofèichi phí chữa bệnh và thuốc thang医药常识yìyào chángshìthường thức y dược医药卫生yìyàowèishēngvệ sinh y dược