Phiên âm : yī lǐ.
Hán Việt : y lí.
Thuần Việt : y lý; lý thuyết y học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
y lý; lý thuyết y học医学上的道理或理论知识shēntōng yìlǐtinh thông y lý