Phiên âm : yī shù.
Hán Việt : y thuật.
Thuần Việt : y thuật; thuật chữa bệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
y thuật; thuật chữa bệnh医疗技术yīshù gāomíngthuật chữa bệnh cao siêu