VN520


              

匪爵

Phiên âm : fěi jué.

Hán Việt : phỉ tước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無爵。《文選.潘岳.夏侯常侍誄》:「唯爾之存, 匪爵而貴。」《文選.任昉.劉先生夫人墓誌》:「夫貴妻尊, 匪爵而重。」


Xem tất cả...