Phiên âm : fěi jué.
Hán Việt : phỉ tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無爵。《文選.潘岳.夏侯常侍誄》:「唯爾之存, 匪爵而貴。」《文選.任昉.劉先生夫人墓誌》:「夫貴妻尊, 匪爵而重。」