Phiên âm : huà huì.
Hán Việt : hóa hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
教誨。《初刻拍案驚奇》卷三:「舉子見他語言爽快, 禮度周全, 暗想也不是不可化誨的。」