VN520


              

化誨

Phiên âm : huà huì.

Hán Việt : hóa hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

教誨。《初刻拍案驚奇》卷三:「舉子見他語言爽快, 禮度周全, 暗想也不是不可化誨的。」


Xem tất cả...