Phiên âm : huà xué jiàn.
Hán Việt : hóa học kiện.
Thuần Việt : liên kết hoá học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên kết hoá học分子中相邻原子之间通过电子而产生的相互结合的作用化学结构式中用短线(-)表示