VN520


              

化合

Phiên âm : huà hé.

Hán Việt : hóa hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hai hoặc nhiều vật chất hợp lại, phản ứng tạo thành một chất khác, gọi là hóa hợp 化合. ★Tương phản: phân giải 分解.


Xem tất cả...