VN520


              

勦除

Phiên âm : jiǎo chú.

Hán Việt : tiễu trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勦滅剷除。《西遊記》第九回:「事屬異變, 乞陛下立發人馬, 勦除賊寇。」也作「剿除」。