Phiên âm : jiǎo chú.
Hán Việt : tiễu trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勦滅剷除。《西遊記》第九回:「事屬異變, 乞陛下立發人馬, 勦除賊寇。」也作「剿除」。