Phiên âm : chāo shuō.
Hán Việt : tiễu thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剽竊他人的言論以為己出。《禮記.曲禮上》:「毋勦說, 毋雷同。」北周.庾信〈周兗州刺史廣饒公宇文公神道碑〉:「公弱齡早慧, 幼志夙成, 立必正方, 言無勦說。」也作「剿說」。