VN520


              

勦襲

Phiên âm : chāo xí.

Hán Việt : tiễu tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抄錄他人的創作、構想以為己有。清.黃宗羲《明儒學案》卷六一:「今人之言, 大抵勦襲之言。」也作「剿襲」。