Phiên âm : chāo xí.
Hán Việt : tiễu tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抄錄他人的創作、構想以為己有。清.黃宗羲《明儒學案》卷六一:「今人之言, 大抵勦襲之言。」也作「剿襲」。