Phiên âm : jiǎo ér.
Hán Việt : tiễu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勞苦的人民。南朝梁.無名氏〈幽州馬客吟歌辭〉五首之一:「快馬常苦瘦, 勦兒常苦貧。」