VN520


              

勦兒

Phiên âm : jiǎo ér.

Hán Việt : tiễu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勞苦的人民。南朝梁.無名氏〈幽州馬客吟歌辭〉五首之一:「快馬常苦瘦, 勦兒常苦貧。」