Phiên âm : qín shèn.
Hán Việt : cần thận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤勉謹慎。《儒林外史》第二一回:「凡事勤慎些, 休惹老人家著急。」《紅樓夢》第六六回:「見二姐持家勤慎, 自是不消記掛。」