VN520


              

動輒

Phiên âm : dòng zhé.

Hán Việt : động triếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

往往, 一有舉動就如此。《初刻拍案驚奇》卷一四:「又且身係在官, 展轉勘問, 動輒經旬累月。」


Xem tất cả...