Phiên âm : dòng zhé.
Hán Việt : động triếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
往往, 一有舉動就如此。《初刻拍案驚奇》卷一四:「又且身係在官, 展轉勘問, 動輒經旬累月。」