VN520


              

動舌

Phiên âm : dòng shé.

Hán Việt : động thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃東西, 觸動舌頭。《西遊記》第四三回:「你如今為求經, 念念在意;怕妖魔, 不肯捨身;要齋喫, 動舌;喜香甜, 觸鼻。」


Xem tất cả...