Phiên âm : dòng nǎo.
Hán Việt : động não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思考。例遇事要多動腦、勤思索, 才能尋出解決之道。運用腦力思考。如:「遇事要多動腦、勤思索, 才能尋出解決之道。」