VN520


              

動脈脂肪沉積

Phiên âm : dòng mài zhī fáng chén jī.

Hán Việt : động mạch chi phương trầm tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動脈硬化的主要病理變化之一。容易發生在大血管的內膜。初期時脂質會沉積於動脈內膜的表面, 產生黃斑, 隨著病情的嚴重, 黃斑在血管內形成肥厚的隆起, 在內膜下發生脂肪變質, 沉澱著富含中性脂肪、膽固醇的粥狀物質, 最後血管內膜產生潰瘍, 潰瘍面發生血栓, 是造成動脈狹窄的主要原因。


Xem tất cả...