VN520


              

動聽

Phiên âm : dòng tīng.

Hán Việt : động thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 悅耳, .

Trái nghĩa : , .

聽起來能使人感動、喜愛。例她的歌聲悅耳動聽。
聽起來能使人感動、喜愛, 而覺得有興趣。如:「議員候選人的演說非常動聽, 贏得許多人的支持。」《鏡花緣》第一八回:「時當戰國, 邪說橫行, 不知仁義為何物, 若單講道學, 徒費脣舌;必須喻之利害, 方能動聽, 故不覺言之過當。」


Xem tất cả...