VN520


              

動筆

Phiên âm : dòng bǐ.

Hán Việt : động bút.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 擱筆, .

提筆書寫或作畫。例作文前應先釐清思緒再動筆。
1.拿筆去書寫、作畫。《紅樓夢》第八四回:「以後作文總要把界限分清, 把神理想明白了再去動筆。」2.作文、繪畫之事。《文明小史》第五回:「畢竟柳知府有點學問, 自己頗能動筆, 便將這事始末, 詳詳細細, 通稟上憲。」


Xem tất cả...