Phiên âm : dòng chèngr de.
Hán Việt : động xứng nhi đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對工作有實際幫助的人。《紅樓夢》第一○一回:「我這裡一大堆的事, 沒個動秤兒的, 沒來由為人家的事瞎鬧了這些日子, 當什麼呢!」