VN520


              

動盪不安

Phiên âm : dòng dàng bù ān.

Hán Việt : động đãng bất an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情況或局勢不穩定。例處在動盪不安的環境中, 更應該堅定篤實, 力求上進。
情況或局勢不穩定。如:「人在動盪不安、命如草芥的時代裡, 難免會有及時行樂的想法。」也作「動蕩不定」。


Xem tất cả...