VN520


              

動盪

Phiên âm : dòng dàng .

Hán Việt : động đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 平穩, .

♦§ Cũng viết là 動蕩.
♦Làm cho dao động, không bình tĩnh. ◇Sử Kí 史記: Cố âm nhạc giả, sở dĩ động đãng huyết mạch, thông lưu tinh thần nhi hòa chánh tâm 故音樂者, 所以動盪血脈, 通流精神而和正心 (Nhạc thư luận 樂書論).
♦Không yên ổn, không an định. ◎Như mục tiền thì cục động đãng, đáo xứ nhân tâm hoàng hoàng 目前時局動盪, 到處人心惶惶.


Xem tất cả...