Phiên âm : dòng yòng.
Hán Việt : động dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使用。例未經允許是不可以隨便動用公款的。使用。《儒林外史》第四○回:「將他那房裡所有動用的金銀器皿, 真珠首飾, 打了一個包袱。」