Phiên âm : dòng wù xìng zhī fáng.
Hán Việt : động vật tính chi phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可供給動物能量的脂質, 由甘油和脂肪酸組成。從動物身上所取得的脂肪, 通常為飽和性脂肪, 較安定, 可加至高溫而不易變質。如豬油、牛油等。