VN520


              

動煩

Phiên âm : dòng fán.

Hán Việt : động phiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發動、煩擾。元.高文秀《澠池會》第一折:「則為這兩國干戈若動煩, 數十載難也波安。」


Xem tất cả...