VN520


              

動撣

Phiên âm : dòng dǎn.

Hán Việt : động đạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.行動。《警世通言.卷一一.蘇知縣羅衫再合》:「你道是誰?正是徐能的親弟徐用。曉得眾人動撣, 不幹好事, 走進艙來, 卻好抱住了哥哥, 扯在一邊, 不容他動手。」也作「動憚」。2.移動。金聖歎刪本《水滸傳》第七回:「智深喝道:『一個走的一個下去, 兩個走的兩個下去!』眾潑皮都不敢動撣。」


Xem tất cả...